中文 Trung Quốc
扶輪社
扶轮社
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rotary Club
扶輪社 扶轮社 phát âm tiếng Việt:
[Fu2 lun2 she4]
Giải thích tiếng Anh
Rotary Club
扶風 扶风
扶風縣 扶风县
扶養 扶养
扶餘 扶馀
批 批
批件 批件