中文 Trung Quốc
  • 扶貧濟困 繁體中文 tranditional chinese扶貧濟困
  • 扶贫济困 简体中文 tranditional chinese扶贫济困
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giúp người nghèo
  • almsgiving cho người nghèo
  • để hỗ trợ các hộ nghèo hoặc khu vực nghèo
扶貧濟困 扶贫济困 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 pin2 ji4 kun4]

Giải thích tiếng Anh
  • to help the poor
  • almsgiving for the needy
  • to assist poor households or poor regions