中文 Trung Quốc- 扶貧濟困
- 扶贫济困
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giúp người nghèo
- almsgiving cho người nghèo
- để hỗ trợ các hộ nghèo hoặc khu vực nghèo
扶貧濟困 扶贫济困 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to help the poor
- almsgiving for the needy
- to assist poor households or poor regions