中文 Trung Quốc
扶貧
扶贫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỗ trợ cho người nghèo
nghèo
扶貧 扶贫 phát âm tiếng Việt:
[fu2 pin2]
Giải thích tiếng Anh
assistance to the poor
poverty alleviation
扶貧濟困 扶贫济困
扶輪社 扶轮社
扶風 扶风
扶養 扶养
扶餘 扶余
扶餘 扶馀