中文 Trung Quốc
扶養
扶养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuôi dưỡng
để hiển thị
để nâng cao
扶養 扶养 phát âm tiếng Việt:
[fu2 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to foster
to bring up
to raise
扶餘 扶余
扶餘 扶馀
批 批
批假 批假
批價 批价
批八字 批八字