中文 Trung Quốc
扶正壓邪
扶正压邪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để duy trì tốt và ngăn chặn cái ác (thành ngữ)
扶正壓邪 扶正压邪 phát âm tiếng Việt:
[fu2 zheng4 ya1 xie2]
Giải thích tiếng Anh
to uphold good and suppress evil (idiom)
扶清滅洋 扶清灭洋
扶溝 扶沟
扶溝縣 扶沟县
扶箕 扶箕
扶綏 扶绥
扶綏縣 扶绥县