中文 Trung Quốc
扶欄
扶栏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay vịn
扶欄 扶栏 phát âm tiếng Việt:
[fu2 lan2]
Giải thích tiếng Anh
handrail
扶正壓邪 扶正压邪
扶清滅洋 扶清灭洋
扶溝 扶沟
扶犁 扶犁
扶箕 扶箕
扶綏 扶绥