中文 Trung Quốc
扶梯
扶梯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bậc thang
cầu thang
Thang cuốn
扶梯 扶梯 phát âm tiếng Việt:
[fu2 ti1]
Giải thích tiếng Anh
ladder
staircase
escalator
扶植 扶植
扶欄 扶栏
扶正壓邪 扶正压邪
扶溝 扶沟
扶溝縣 扶沟县
扶犁 扶犁