中文 Trung Quốc
扶危
扶危
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giúp những người bị nạn
扶危 扶危 phát âm tiếng Việt:
[fu2 wei1]
Giải thích tiếng Anh
to help those in distress
扶危濟困 扶危济困
扶困濟危 扶困济危
扶弱抑強 扶弱抑强
扶手椅 扶手椅
扶持 扶持
扶掖 扶掖