中文 Trung Quốc
扳價
扳价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao giá
扳價 扳价 phát âm tiếng Việt:
[ban1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to raise price
扳動 扳动
扳子 扳子
扳平 扳平
扳指 扳指
扳指兒 扳指儿
扳本 扳本