中文 Trung Quốc
扭角羚
扭角羚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Takin (Budorcas taxicolor)
linh dương dê
扭角羚 扭角羚 phát âm tiếng Việt:
[niu3 jiao3 ling2]
Giải thích tiếng Anh
takin (Budorcas taxicolor)
goat-antelope
扭轉 扭转
扭頭 扭头
扮 扮
扮演 扮演
扮相 扮相
扮裝 扮装