中文 Trung Quốc
托兒
托儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăm sóc trẻ em
托兒 托儿 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 er2]
Giải thích tiếng Anh
childcare
托兒 托儿
托兒所 托儿所
托利黨人 托利党人
托勒密王 托勒密王
托勒玫 托勒玫
托塔天王 托塔天王