中文 Trung Quốc
  • 托利黨人 繁體中文 tranditional chinese托利黨人
  • 托利党人 简体中文 tranditional chinese托利党人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tory (Đảng chính trị) (loanword)
托利黨人 托利党人 phát âm tiếng Việt:
  • [Tuo1 li4 dang3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • Tory (political party) (loanword)