中文 Trung Quốc
托利黨人
托利党人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tory (Đảng chính trị) (loanword)
托利黨人 托利党人 phát âm tiếng Việt:
[Tuo1 li4 dang3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Tory (political party) (loanword)
托勒密 托勒密
托勒密王 托勒密王
托勒玫 托勒玫
托庇 托庇
托拉斯 托拉斯
托拉爾 托拉尔