中文 Trung Quốc
托塔天王
托塔天王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chùa mang Chúa
托塔天王 托塔天王 phát âm tiếng Việt:
[Tuo1 ta3 tian1 wang2]
Giải thích tiếng Anh
the pagoda bearing god
托庇 托庇
托拉斯 托拉斯
托拉爾 托拉尔
托木爾峰 托木尔峰
托架 托架
托業 托业