中文 Trung Quốc
托兒所
托儿所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vườn ươm
托兒所 托儿所 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 er2 suo3]
Giải thích tiếng Anh
nursery
托利黨人 托利党人
托勒密 托勒密
托勒密王 托勒密王
托塔天王 托塔天王
托庇 托庇
托拉斯 托拉斯