中文 Trung Quốc
打鳥
打鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắn một con chim (với một khẩu súng, súng cao su vv)
để chụp ảnh chim
打鳥 打鸟 phát âm tiếng Việt:
[da3 niao3]
Giải thích tiếng Anh
to shoot a bird (with a gun, slingshot etc)
to photograph birds
打麻雀運動 打麻雀运动
打黑 打黑
打點 打点
打鼾 打鼾
打齋 打斋
扔 扔