中文 Trung Quốc
  • 打黑 繁體中文 tranditional chinese打黑
  • 打黑 简体中文 tranditional chinese打黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để crack xuống trên các hoạt động bất hợp pháp
  • để chống lại tổ chức tội phạm
打黑 打黑 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 hei1]

Giải thích tiếng Anh
  • to crack down on illegal activities
  • to fight organized crime