中文 Trung Quốc
打錶
打表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy mét (trong một xe taxi)
打錶 打表 phát âm tiếng Việt:
[da3 biao3]
Giải thích tiếng Anh
to run the meter (in a taxi)
打鐵 打铁
打鑔 打镲
打長工 打长工
打門 打门
打開 打开
打開天窗說亮話 打开天窗说亮话