中文 Trung Quốc
  • 打錶 繁體中文 tranditional chinese打錶
  • 打表 简体中文 tranditional chinese打表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạy mét (trong một xe taxi)
打錶 打表 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 biao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to run the meter (in a taxi)