中文 Trung Quốc
打針
打针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho hoặc đã tiêm
打針 打针 phát âm tiếng Việt:
[da3 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
to give or have an injection
打鉤 打钩
打錯 打错
打錶 打表
打鑔 打镲
打長工 打长工
打長途 打长途