中文 Trung Quốc
打退
打退
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại trở lại
để đẩy lùi
để lui
打退 打退 phát âm tiếng Việt:
[da3 tui4]
Giải thích tiếng Anh
to beat back
to repel
to repulse
打退堂鼓 打退堂鼓
打通 打通
打通宵 打通宵
打進 打进
打道回府 打道回府
打邊爐 打边炉