中文 Trung Quốc
  • 打轉 繁體中文 tranditional chinese打轉
  • 打转 简体中文 tranditional chinese打转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quay
  • để xoay
  • để xoay
打轉 打转 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 zhuan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to spin
  • to rotate
  • to revolve