中文 Trung Quốc
打跟頭
打跟头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Somersault
để bật đầu trên gót
tumble
打跟頭 打跟头 phát âm tiếng Việt:
[da3 gen1 tou5]
Giải thích tiếng Anh
somersault
to turn head over heels
to tumble
打躉兒 打趸儿
打躬作揖 打躬作揖
打車 打车
打退 打退
打退堂鼓 打退堂鼓
打通 打通