中文 Trung Quốc
打躉兒
打趸儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua bán buôn
打躉兒 打趸儿 phát âm tiếng Việt:
[da3 dun3 r5]
Giải thích tiếng Anh
to buy wholesale
打躬作揖 打躬作揖
打車 打车
打轉 打转
打退堂鼓 打退堂鼓
打通 打通
打通宵 打通宵