中文 Trung Quốc
  • 打躬作揖 繁體中文 tranditional chinese打躬作揖
  • 打躬作揖 简体中文 tranditional chinese打躬作揖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cúi trân trọng với siết chặt tay
  • để xin khiêm nhường
打躬作揖 打躬作揖 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 gong1 zuo4 yi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to bow respectfully with clasped hands
  • to beg humbly