中文 Trung Quốc
打躬作揖
打躬作揖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cúi trân trọng với siết chặt tay
để xin khiêm nhường
打躬作揖 打躬作揖 phát âm tiếng Việt:
[da3 gong1 zuo4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
to bow respectfully with clasped hands
to beg humbly
打車 打车
打轉 打转
打退 打退
打通 打通
打通宵 打通宵
打造 打造