中文 Trung Quốc
打趣
打趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho niềm vui của
打趣 打趣 phát âm tiếng Việt:
[da3 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to make fun of
打跑 打跑
打跟頭 打跟头
打躉兒 打趸儿
打車 打车
打轉 打转
打退 打退