中文 Trung Quốc
打胎
打胎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một phá thai
打胎 打胎 phát âm tiếng Việt:
[da3 tai1]
Giải thích tiếng Anh
to have an abortion
打腫臉充胖子 打肿脸充胖子
打膠槍 打胶枪
打草 打草
打落水狗 打落水狗
打薄剪刀 打薄剪刀
打蘭 打兰