中文 Trung Quốc
打蘭
打兰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Armenia Dram (1⁄16 ounce) (loanword)
打蘭 打兰 phát âm tiếng Việt:
[da3 lan2]
Giải thích tiếng Anh
dram (1⁄16 ounce) (loanword)
打蛇不死 打蛇不死
打蛇不死,後患無窮 打蛇不死,后患无穷
打蛋器 打蛋器
打蠟 打蜡
打衝鋒 打冲锋
打製 打制