中文 Trung Quốc
打草
打草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt cỏ
hay làm
để viết một dự thảo thô (của một bài luận vv)
打草 打草 phát âm tiếng Việt:
[da3 cao3]
Giải thích tiếng Anh
to mow grass
hay making
to write a rough draft (of an essay etc)
打草驚蛇 打草惊蛇
打落水狗 打落水狗
打薄剪刀 打薄剪刀
打蛇不死 打蛇不死
打蛇不死,後患無窮 打蛇不死,后患无穷
打蛋器 打蛋器