中文 Trung Quốc
打膠槍
打胶枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
keo súng
súng bắn keo
打膠槍 打胶枪 phát âm tiếng Việt:
[da3 jiao1 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
sealant gun
glue gun
打草 打草
打草驚蛇 打草惊蛇
打落水狗 打落水狗
打蘭 打兰
打蛇不死 打蛇不死
打蛇不死,後患無窮 打蛇不死,后患无穷