中文 Trung Quốc
  • 打膠槍 繁體中文 tranditional chinese打膠槍
  • 打胶枪 简体中文 tranditional chinese打胶枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • keo súng
  • súng bắn keo
打膠槍 打胶枪 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 jiao1 qiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • sealant gun
  • glue gun