中文 Trung Quốc
打薄剪刀
打薄剪刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỏng kéo
打薄剪刀 打薄剪刀 phát âm tiếng Việt:
[da3 bao2 jian3 dao1]
Giải thích tiếng Anh
thinning scissors
打蘭 打兰
打蛇不死 打蛇不死
打蛇不死,後患無窮 打蛇不死,后患无穷
打蟲 打虫
打蠟 打蜡
打衝鋒 打冲锋