中文 Trung Quốc
  • 打怵 繁體中文 tranditional chinese打怵
  • 打怵 简体中文 tranditional chinese打怵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lo sợ
  • để cảm thấy sợ
打怵 打怵 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 chu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fear
  • to feel terrified