中文 Trung Quốc
征帆
征帆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu thám hiểm
征帆 征帆 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 fan1]
Giải thích tiếng Anh
expedition ship
征彸 征彸
征得 征得
征戍 征戍
征斂 征敛
征斂無度 征敛无度
征旆 征旆