中文 Trung Quốc
征斂無度
征敛无度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để extort thuế quá mức
征斂無度 征敛无度 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 lian3 wu2 du4]
Giải thích tiếng Anh
to extort taxes excessively
征旆 征旆
征服 征服
征服者 征服者
征程 征程
征衣 征衣
征衫 征衫