中文 Trung Quốc
  • 征得 繁體中文 tranditional chinese征得
  • 征得 简体中文 tranditional chinese征得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm kiếm sự chấp thuận
征得 征得 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng1 de2]

Giải thích tiếng Anh
  • to seek approval