中文 Trung Quốc
征斂
征敛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để extort thuế
征斂 征敛 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 lian3]
Giải thích tiếng Anh
to extort taxes
征斂無度 征敛无度
征旆 征旆
征服 征服
征用 征用
征程 征程
征衣 征衣