中文 Trung Quốc
征旆
征旆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pennant được sử dụng trên chuyến thám hiểm
chiến tranh pennant
征旆 征旆 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 pei4]
Giải thích tiếng Anh
pennant used on expedition
war pennant
征服 征服
征服者 征服者
征用 征用
征衣 征衣
征衫 征衫
征討 征讨