中文 Trung Quốc
強韌
强韧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đàn hồi
cứng rắn và mạnh mẽ
強韌 强韧 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 ren4]
Giải thích tiếng Anh
resilient
tough and strong
強音踏板 强音踏板
強項 强项
強風 强风
強龍不壓地頭蛇 强龙不压地头蛇
弸 弸
弼 弼