中文 Trung Quốc
強音踏板
强音踏板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Loud pedal (trên piano)
sustaining bàn đạp
強音踏板 强音踏板 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 yin1 ta4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
loud pedal (on piano)
sustaining pedal
強項 强项
強風 强风
強鹼 强碱
弸 弸
弼 弼
弾 弾