中文 Trung Quốc
弼
弼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hỗ trợ
弼 弼 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
to assist
弾 弾
彀 彀
彄 彄
彆嘴 别嘴
彆扭 别扭
彈 弹