中文 Trung Quốc
  • 強項 繁體中文 tranditional chinese強項
  • 强项 简体中文 tranditional chinese强项
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sức mạnh quan trọng
  • phù hợp với mạnh
  • đặc sản
強項 强项 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang2 xiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • key strength
  • strong suit
  • specialty