中文 Trung Quốc
弸
弸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ
kéo dài
弸 弸 phát âm tiếng Việt:
[beng1]
Giải thích tiếng Anh
full
stretch
弼 弼
弾 弾
彀 彀
彆 别
彆嘴 别嘴
彆扭 别扭