中文 Trung Quốc
強震
强震
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trận động đất mạnh
Abbr cho 強烈地震|强烈地震
強震 强震 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
powerful earthquake
abbr. for 強烈地震|强烈地震
強韌 强韧
強音踏板 强音踏板
強項 强项
強鹼 强碱
強龍不壓地頭蛇 强龙不压地头蛇
弸 弸