中文 Trung Quốc
工農兵
工农兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công nhân, nông dân, và binh lính
giai cấp vô sản
工農兵 工农兵 phát âm tiếng Việt:
[gong1 nong2 bing1]
Giải thích tiếng Anh
workers, peasants, and soldiers
the proletariat
工農區 工农区
工農業 工农业
工部 工部
工頭 工头
工體 工体
工黨 工党