中文 Trung Quốc
工農業
工农业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngành công nghiệp và nông nghiệp
工農業 工农业 phát âm tiếng Việt:
[gong1 nong2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
industry and agriculture
工部 工部
工錢 工钱
工頭 工头
工黨 工党
工齡 工龄
左 左