中文 Trung Quốc
  • 工體 繁體中文 tranditional chinese工體
  • 工体 简体中文 tranditional chinese工体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 北京工人體育場|北京工人体育场 [Bei3 jing1 Gong1 ren2 Ti3 yu4 chang3], Workers Stadium
工體 工体 phát âm tiếng Việt:
  • [Gong1 ti3]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 北京工人體育場|北京工人体育场[Bei3 jing1 Gong1 ren2 Ti3 yu4 chang3], Workers Stadium