中文 Trung Quốc
工黨
工党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân bên
Đảng Lao động
工黨 工党 phát âm tiếng Việt:
[gong1 dang3]
Giải thích tiếng Anh
worker's party
labor party
工齡 工龄
左 左
左 左
左下 左下
左不過 左不过
左丘明 左丘明