中文 Trung Quốc
工頭
工头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chủ tịch
工頭 工头 phát âm tiếng Việt:
[gong1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
foreman
工體 工体
工黨 工党
工齡 工龄
左 左
左上 左上
左下 左下