中文 Trung Quốc
審理
审理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghe (một trường hợp)
審理 审理 phát âm tiếng Việt:
[shen3 li3]
Giải thích tiếng Anh
to hear (a case)
審稿人 审稿人
審級 审级
審級制度 审级制度
審美 审美
審美快感 审美快感
審美活動 审美活动