中文 Trung Quốc
  • 審美活動 繁體中文 tranditional chinese審美活動
  • 审美活动 简体中文 tranditional chinese审美活动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đánh giá đúng nghệ thuật
  • thẩm Mỹ hoạt động
審美活動 审美活动 phát âm tiếng Việt:
  • [shen3 mei3 huo2 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • appreciating the arts
  • esthetic activity