中文 Trung Quốc
  • 審稿人 繁體中文 tranditional chinese審稿人
  • 审稿人 简体中文 tranditional chinese审稿人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người xem (của một giấy)
審稿人 审稿人 phát âm tiếng Việt:
  • [shen3 gao3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • reviewer (of a paper)