中文 Trung Quốc
審稿人
审稿人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người xem (của một giấy)
審稿人 审稿人 phát âm tiếng Việt:
[shen3 gao3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
reviewer (of a paper)
審級 审级
審級制度 审级制度
審結 审结
審美快感 审美快感
審美活動 审美活动
審美眼光 审美眼光