中文 Trung Quốc
審級
审级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiếu nại (để tòa án cao hơn)
審級 审级 phát âm tiếng Việt:
[shen3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
appeal (to higher courts)
審級制度 审级制度
審結 审结
審美 审美
審美活動 审美活动
審美眼光 审美眼光
審美觀 审美观